Vitamin ZN: Công dụng, liều lượng và chế độ dinh dưỡng hợp lý

Là vitamin vô cùng quan trọng với sức khỏe con người, bạn đã thực sự hiểu công dụng và cách sử dụng của vitamin Zn

1. Những điều về vitamin Zn bạn nên biết 

  • Kẽm là một kim loại lưỡng tính trong hóa học, đối với cơ thể con người kẽm là một loại nguyên tố vi lượng vô cùng cần thiết cho cơ thể. Đây là một khoáng chất không thể thiếu mặc dù con người chỉ cần chúng với một lượng nhỏ. Nếu thiếu kẽm cơ thể người sẽ mắc một số bệnh lý rất nguy hiểm. 
  • Kẽm không thể tự sản sinh ra trong cơ thể người nên cần được bổ sung từ bên ngoài. Cũng cương tự như các loại vitamin cần thiết, kẽm được đưa vào cơ thể người thông qua dạng uống (thực phẩm chức năng, thuốc bổ sung kẽm) hoặc sử dụng thực phẩm chứa kẽm.

2. Các công dụng của Vitamin Zn

Vitamin ZN: Công dụng, liều lượng và chế độ dinh dưỡng hợp lý

  • Tăng cường sức khỏe thần kinh:  kẽm và vitamin B6 là hai chất giúp cải thiện hoạt động của các chất dẫn truyền trong não. Kẽm Zinc giúp cho đầu óc của bạn hoạt động một cách trơn tru và xử lý thông tin  một cách nhanh nhạy hơn.
  • Nâng cao sức khỏe xương khớp: Kẽm rất cần thiết cho quá trình hình thành và phát triển khung xương, vì thế cần bổ sung kẽm cho cơ thể để giúp nâng cao sức khỏe xương khớp.
  • Giúp cơ bắp mạnh khỏe: kẽm chính là giúp tăng cường sức khỏe và sự săn chắc của cơ bắp. Đối với những người xuyên vận động và tập luyện thể thao kẽm có công dụng phục hồi cơ bắp sau khi luyện tập, bên cạnh đó lẽm còn có tác dụng hỗ trợ cơ bắp, giúp phục hồi nhanh chóng và nâng cao hiệu quả làm việc.
  • Hỗ trợ tăng trưởng ở nam giới: Kẽm vô cùng quan trọng đối với sự phát triển bình thường của các cơ quan sinh sản, hệ thống cấu trúc và các kỹ năng động cơ, nhận thức. Đối với nam giới kẽm là một nguyên tố quan trọng trong vấn đề sinh sản, nếu thiếu kẽm thì các vấn đề này sẽ bị trục trặc và xảy ra một số vấn đề ở tiền liệt tuyến.
  • Giúp mái tóc chắc khỏe: đối với các chị em phụ nữ hấp thụ đủ lượng kẽm cần thiết cho cơ thể sẽ giúp bạn sở hữu một mái tóc bóng khỏe, dày dặn, hơn nữa còn kích thích mọc tóc mới. Trái lại, nếu không bổ sung đủ lượng kẽm cần thiết cho cơ thể, mái tóc của bạn sẽ  dễ bị hư tổn, khô xơ và chẻ ngọn.
  • Bảo vệ sức khỏe mắt: Kẽm là nguyên tố quan trọng việc đưa vitamin A vào võng mạc, nếu không có đủ kẽm việc hấp thụ vitamin A sẽ không đủ dẫn đến suy giảm thị lực. 
  • Giúp làn da khỏe mạnh hơn: Kẽm có tác dụng rất lớn trong việc giảm tiết dầu trên da mặt và hạn chế những tình trạng viêm nhiễm, các nguyên nhân chủ yếu gây ra mụn. Hơn thể nữa kẽm còn đóng vai trò quan trọng trong việc sản sinh ra collagen
  • Cân bằng nội tiết tố nữ: Kẽm tham gia vào quá trình sản xuất ra insulin giúp điều hòa lượng máu đường trong máu. Bên cạnh đó kẽm cũng cần thiết cho kích thích tố sinh sản và kích thích tố tuyến giáp, giúp cơ thể khỏe mạnh hơn.

3. Những ưu điểm khi bổ sung vitamin Zn

Việc bổ sung kẽm zinc đặc biệt quan trọng đối với tất cả mọi người, nhất là trẻ em. 

  • Đối với người lớn: Bổ sung kẽm mang đến các hiệu quả giảm các triệu chứng như:  tóc rụng nhiều, móng tay yếu giòn, dễ gãy, răng kém sáng bóng, loét da khóe miệng, còi xương…Ngoài ra, bổ sung kẽm còn giúp da giảm nổi mụn do viêm da cơ địa, viêm da tuyến bã hoặc gặp một số vấn đề khác về da toàn thân dễ bị kích ứng, dị ứng do suy yếu hệ miễn dịch.
  • Đối với trẻ em:  Bổ sung kẽm khiến trẻ giảm cảm giác biếng ăn, kén ăn, ói mửa không rõ nguyên nhân, vị giác bị suy yếu, ăn không ngon miệng, khó ngủ, mất ngủ, hay chuột rút và thức tỉnh giữa đêm, trẻ chậm phát triển thể chất, não kém tập trung, trí lực suy giảm, dễ mắc các bệnh nhiễm khuẩn tiêu hóa, nhiễm khuẩn hô hấp…Bên cạnh đó, ngoài bổ sung cho trẻ qua đường ăn uống thì nên bổ sung kẽm ở đường uống giúp trẻ tránh  gặp tình trạng da bị tổn thương, vết thương chậm lành, viêm lưỡi, rụng lông, rụng tóc.

4. Nhược điểm khi bổ sung quá nhiều Vitamin Zn

Vitamin ZN: Công dụng, liều lượng và chế độ dinh dưỡng hợp lý

Nếu bạn bổ sung cho cơ thể một lượng kẽm quá nhiều dẫn đến dư thừa kẽm trong thời gian dài mà không được phát hiện và có biện pháp xử trí kịp thời, sẽ xuất hiện những biểu hiện như:

+ Dễ mắc ói (buồn nôn), nôn mửa, 

+ Chán ăn 

+ Tiêu chảy

+ Ăn gì cũng cảm thấy đắng miệng

+ Đau vùng thượng vị, 

+ Thờ ơ và mệt mỏi.

5. Cách bổ sung vitamin Zn đúng cách

Liệu lượng bổ sung Vitamin Zn
Đối tượng Độ tuổi Lượng dùng
Trẻ em  Dưới 6 tháng  2mg/ ngày 
7 tháng – 3 tuổi 5 mg/ ngày 
4 – 8 tuổi 5 mg/ ngày 
9 – 13 tuổi 8 mg/ ngày 
Trẻ vị thành niên Nam: 14 – 18 tuổi 11 mg/ ngày 
Nữ: 14 – 18 tuổi 9 mg/ ngày 
Người lớn Phụ nữ trên 18 tuổi 10 mg/ ngày 
Phụ nữ mang thai 11-12 mg/ ngày 

 

6. Kẽm zinc tương tác với thuốc nào?

+ Dùng chung kẽm với các loại kháng sinh ciprofloxacin, tetracyclin sẽ giảm hấp thu

+ Kết hợp uống kẽm với vitamin C sẽ tăng cường hệ miễn dịch, tăng sức đề kháng, giúp cơ thể luôn khỏe mạnh

+ Không uống kẽm chung với canxi, sắt… vì chúng có thể làm giảm hấp thu. Tốt nhất nên uống sau 2 – 3 tiếng.

7. Các thực phẩm bổ sung kẽm

Vitamin ZN: Công dụng, liều lượng và chế độ dinh dưỡng hợp lý

– Thịt đỏ: một khẩu phần thịt bò sống 100g thường chứa chứa khoảng 4.1 mg kẽm, chiếm khoảng 36% giá trị kẽm khuyến nghị 

– Các loài động vật có vỏ: Khẩu phần ăn với 6 con hàu trung bình cung cấp khoảng 32mg kẽm zinc, tương đương 291% giá trị hàng ngày. Các loại động vật có vỏ khác như trai, sò, ngao… chứa ít kẽm hơn hàu nhưng vẫn là một nguồn kẽm tự nhiên tốt.

– Các loại đậu: đậu nành, đậu xanh, đậu lăng, đậu gà. Một lạng (100g) đậu nành có thể cung cấp cho cơ thể khoảng 34% giá trị kẽm khuyến nghị

Lưu ý: Bên cạnh đó  các cây họ đậu cũng thường chứa chất phytates – một chất thường ức chế sự hấp thụ kẽm của cơ thể.  bổ sung kẽm có nguồn gốc từ thực vật sẽ không đạt hiệu quả hấp thụ cao như kẽm có trong các loại thịt động vật.

– Các loại hạt: hạt bí xanh, hạt bí ngô, hạt thông, hạt điều, hạt hướng dương, quả hồ đào, hạt chia, hạt lanh, hạt hạnh nhân, hạt vừng,…là nguồn thực phẩm giàu kẽm mà bạn có thể ưu tiên đưa vào khẩu phần của mình.

– Sữa và các thực phẩm từ sữa: như phô mai, yaourt có thể cung cấp cho cơ thể bạn rất nhiều kẽm. Trung bình trong 200ml sữa bò tươi có chứa 0.8 – 1 mg kẽm (chiếm 20% tổng giá trị kẽm khuyến nghị mỗi ngày theo Viện Dinh dưỡng Quốc gia).

– Trứng: Trung bình trong một quả trứng lớn (80g) chứa 0.53mg kẽm, chiếm khoảng 5% giá trị kẽm khuyến nghị

– Ngũ cốc nguyên hạt: như lúa mì, yến mạch, gạo lứt, hạt quinoa cũng chứa một lượng kẽm rất cao. Một chén yến mạch 250g có thể cung cấp tới 2.95 mg kẽm (chiếm khoảng 73% giá trị) kẽm khuyến nghị. 250g gạo lức nấu chín có thể cung cấp tới 1.38 mg kẽm (chiếm khoảng 34% giá trị)

– Một số loại rau: nấm đông cô, khoai tây, rau chân vịt, bông cải xanh, cải xoăn,…rất giàu kẽm. Một củ khoai tây lớn (250g) có chứa khoảng 1.07 mg kẽm (chiếm khoảng 25% giá trị. 200g nấm đông cô sẽ cung cấp 2 mg kẽm (chiếm gần 50% giá trị)

Để tránh các tác động tiêu cực khi bổ sung vitamin Zn, quan trọng để tuân thủ hướng dẫn sử dụng và liều lượng khuyến nghị của các loại vitamin Zn. Nếu bạn có bất kỳ triệu chứng hoặc lo ngại nào, hãy tham khảo ý kiến của chuyên gia y tế để được tư vấn và điều chỉnh liều lượng thích hợp.

Bài viết tham khảo nguồn: Viện dinh dưỡng Quốc gia, Healthline.com, webmd.com

Hãy chia sẽ nếu bạn thích bài viết này

Chia sẻ đến Facebook
Chia sẻ đến Twitter
Chia sẻ đến Linkdin
Chia sẻ đến Pinterest

Ý kiến của bạn thì sao ?